Tìm kiếm: “Huyện Con Cuông
Tỉnh / Thành: “Nghệ An
Quận / Huyện: “Huyện Yên Thành
904 công ty

MST: 2901111083
Lập: 22-07-2009
MST: 2901110234
Lập: 20-07-2009
MST: 2901110241
Lập: 20-07-2009
MST: 2901110273

Phòng giáo dục và đào tạo Yên Thành

Khối 2 - Huyện Yên Thành - Nghệ An
Lập: 20-07-2009
MST: 2901106453
Lập: 13-07-2009
MST: 2901102473
Lập: 07-07-2009
MST: 2901095314
Lập: 18-06-2009
MST: 2901002165

HTX NN Trung Thành

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

Xóm 5, xã Trung Thành - Huyện Yên Thành - Nghệ An
Lập: 15-01-2009
MST: 2901000506

HTX nông nghiệp Hợp Thành

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

Xóm 4, xã Hợp Thành - Huyện Yên Thành - Nghệ An
Lập: 15-01-2009
MST: 2901000778
Lập: 15-01-2009
MST: 2900567998
Lập: 06-04-2004
MST: 2901077474
Lập: 15-05-2009
MST: 2901023694
Lập: 17-02-2009
MST: 2901023736

HTX NN Tân Thành

Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan

Xã TânThành - Huyện Yên Thành - Nghệ An
Lập: 17-02-2009
MST: 2901023662
Lập: 17-02-2009
MST: 2901001972

HTX NN Quyết Tiến

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

Xã Công Thành - Huyện Yên Thành - Nghệ An
Lập: 15-01-2009
MST: 2901002101

HTX NN Nam Thành

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

Xã Nam Thành - Huyện Yên Thành - Nghệ An
Lập: 15-01-2009
MST: 2901000873

HTX NN Nam Long

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

Xã Long Thành - Huyện Yên Thành - Nghệ An
Lập: 15-01-2009
MST: 2901000513

HTX NN Lăng Thành

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

Xã Lăng Thành - Huyện Yên Thành - Nghệ An
Lập: 15-01-2009
MST: 2901000577

HTX NN Xuân Thành

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

Xã Xuân Thành - Huyện Yên Thành - Nghệ An
Lập: 15-01-2009
MST: 2901000626
Lập: 15-01-2009
MST: 2900609373
Lập: 23-11-2004
MST: 2900606767
Lập: 13-10-2004
MST: 2900606742
Lập: 13-10-2004
MST: 2900606735
Lập: 13-10-2004
MST: 2900606710
Lập: 13-10-2004
MST: 2900606703
Lập: 13-10-2004
MST: 2900606647
Lập: 13-10-2004
MST: 2900606686
Lập: 13-10-2004
MST: 2900606728
Lập: 13-10-2004